Từ "tự ái" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là cảm giác tự tôn hoặc tự trọng quá mức, dẫn đến việc dễ dàng bị tổn thương hoặc tức giận khi có ai đó nói hoặc làm điều gì đó khiến mình cảm thấy không được tôn trọng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi bạn phê bình bài làm của cô ấy, cô ấy có vẻ rất tự ái." (Cô ấy cảm thấy bị tổn thương vì bị chỉ trích.)
Câu phức tạp: "Đừng quá tự ái khi người khác góp ý cho bạn, đó là cách để bạn tiến bộ hơn." (Gợi ý rằng không nên cảm thấy bị xúc phạm khi có người chỉ ra lỗi sai.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số tình huống, "tự ái" có thể được dùng để chỉ những người có tính cách nhạy cảm, dễ bị tổn thương. Ví dụ: "Anh ấy là người rất tự ái, chỉ cần một lời nói không vừa ý là đã làm ầm ĩ lên."
Có thể kết hợp với các trạng từ để nhấn mạnh: "Cô ấy tự ái một cách thái quá khi nghe lời phê bình."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tự tôn: Cảm giác tôn trọng chính mình, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "tự ái".
Tự phụ: Tự mãn về bản thân, có thể dẫn đến thái độ kiêu ngạo, không giống như "tự ái" vì "tự phụ" thường có tính chất tiêu cực hơn.
Tổn thương: Cảm giác bị đau lòng, có thể liên quan đến "tự ái" khi người ta cảm thấy bị xúc phạm.
Từ liên quan:
Tự tin: Cảm giác vững vàng về bản thân mà không bị ảnh hưởng tiêu cực từ ý kiến người khác, khác với "tự ái" vì tự tin thường mang nghĩa tích cực.
Nhạy cảm: Có thể liên quan đến "tự ái" vì người nhạy cảm thường dễ bị tổn thương bởi lời nói hay hành động của người khác.
Kết luận:
"Tự ái" là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta hiểu được cảm xúc của người khác và cách mà họ phản ứng trước những lời nói hay hành động từ bên ngoài.