Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tự ái

Academic
Friendly

Từ "tự ái" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản cảm giác tự tôn hoặc tự trọng quá mức, dẫn đến việc dễ dàng bị tổn thương hoặc tức giận khi ai đó nói hoặc làm điều đó khiến mình cảm thấy không được tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Tự ái: cảm giác tôn trọng bản thân một cách thái quá, khiến cho người đó dễ bị tổn thương hoặc bực tức khi bị chỉ trích hay bị châm chọc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi bạn phê bình bài làm của ấy, ấy có vẻ rất tự ái." ( ấy cảm thấy bị tổn thương bị chỉ trích.)
  2. Câu phức tạp: "Đừng quá tự ái khi người khác góp ý cho bạn, đó cách để bạn tiến bộ hơn." (Gợi ý rằng không nên cảm thấy bị xúc phạm khi người chỉ ra lỗi sai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "tự ái" có thể được dùng để chỉ những người tính cách nhạy cảm, dễ bị tổn thương. dụ: "Anh ấy người rất tự ái, chỉ cần một lời nói không vừa ý đã làm ầm ĩ lên."
  • Có thể kết hợp với các trạng từ để nhấn mạnh: " ấy tự ái một cách thái quá khi nghe lời phê bình."
Biến thể của từ:
  • Tự ái không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tự ái quá mức" hay "tự ái tự ti" để chỉ sự tự tôn quá mức dẫn đến cảm giác tự ti.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tự tôn: Cảm giác tôn trọng chính mình, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "tự ái".
  • Tự phụ: Tự mãn về bản thân, có thể dẫn đến thái độ kiêu ngạo, không giống như "tự ái" "tự phụ" thường tính chất tiêu cực hơn.
  • Tổn thương: Cảm giác bị đau lòng, có thể liên quan đến "tự ái" khi người ta cảm thấy bị xúc phạm.
Từ liên quan:
  • Tự tin: Cảm giác vững vàng về bản thân không bị ảnh hưởng tiêu cực từ ý kiến người khác, khác với "tự ái" tự tin thường mang nghĩa tích cực.
  • Nhạy cảm: Có thể liên quan đến "tự ái" người nhạy cảm thường dễ bị tổn thương bởi lời nói hay hành động của người khác.
Kết luận:

"Tự ái" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta hiểu được cảm xúc của người khác cách họ phản ứng trước những lời nói hay hành động từ bên ngoài.

  1. Lòng tôn mình quá đáng, khiến dễ bực tức khi bị nói động đến.

Comments and discussion on the word "tự ái"